Nhà xe | Thời gian đi | Giá vé | SĐT | |
---|---|---|---|---|
SE8 |
Tàu nhanh chất lượng cao |
06:00 |
Khoảng: 50.000 - 1000.000 VNĐ (tùy địa điểm dừng ga) | |
SE6 |
Tàu nhanh chất lượng cao |
15:00 |
Khoảng: 50.000 - 2.000.000 VNĐ (tùy địa điểm dừng ga) | |
SE4 |
Tàu nhanh chất lượng cao |
19:00 |
Khoảng: 50.000 - 2.000.000 VNĐ (tùy địa điểm dừng ga) | |
SE2 |
Tàu nhanh chất lượng cao |
20:35 |
Khoảng: 50.000 - 2.000.000 VNĐ (tùy địa điểm dừng ga) | |
SE12 |
Tàu nhanh chất lượng cao |
08:00 |
Khoảng: 50.000 - 2.000.000 VNĐ (tùy địa điểm dừng ga) | |
SE10 |
Tàu nhanh chất lượng cao |
13:45 |
Khoảng: 50.000 - 2.000.000 VNĐ (tùy địa điểm dừng ga) | |
SE24 |
Tàu nhanh chất lượng cao |
20:00 |
Khoảng: 50.000 - 2.000.000 VNĐ (tùy địa điểm dừng ga) | |
TN4 |
Tàu nhanh chất lượng cao |
11:00 |
Khoảng: 50.000 - 2.000.000 VNĐ (tùy địa điểm dừng ga) | |
SNT2 |
Tàu nhanh chất lượng cao |
20:30 |
Khoảng: 70.000 VNĐ | |
SPT2 |
Tàu nhanh chất lượng cao |
06:40 |
Khoảng: 70.000 VNĐ |